9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
|
3.
NGUYỄN VĂN TRÍ Hỏi đáp về chăn nuôi lợn
/ Nguyễn Văn Trí
.- Hà Nội : Lao động Xã hội , c2006
.- 187tr. : Minh họa (bảng kê, tranh vẽ) ; 19cm.
Tóm tắt: Giải đáp các câu hỏi như chọn lọc giống lợn, kỹ thuật chăm sóc, nuôi dưỡng các loại lợn và biện pháp phòng trị một số bệnh thường gặp nhất trong chăn nuôi lợn trang trại và ở hộ gia đình. / 23000đ
1. Lợn. 2. Chăn nuôi. 3. Điều trị. 4. Phòng bệnh. 5. Chọn giống. 6. [Sách hỏi đáp]
636.4 H428ĐV 2006
|
ĐKCB:
PD.003292
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
7.
NGUYỄN VĂN TRÍ Cẩm nang chăn nuôi lợn
/ Nguyễn Văn Trí, Trần Văn Bình
.- Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ , c2009
.- 200tr. : Minh họa (bảng) ; 19cm.
Tóm tắt: Một số hiểu biết về lợn, các giống lợn, thức ăn cho lợn. Trình bày kỹ thuật chăn nuôi lợn, vấn đề chuồng trại, cách phòng trị bệnh và phương pháp tổ chức chăn nuôi lợn ở gia đình, trang trại có hiệu quả cao. / 30.000đ
1. Lợn. 2. Chăn nuôi. 3. Nông nghiệp. 4. [Cẩm nang]
I. Trần Văn Bình.
636.4 C120NC 2009
|
ĐKCB:
PD.003027
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
NGUYỄN VĂN TRÍ Kỹ thuật làm trang trại VAC
/ Nguyễn Văn Trí
.- Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , c2009
.- 140tr. : Minh họa (ảnh chụp, hình vẽ) ; 19cm.
Tóm tắt: Giới thiệu các loại hình VAC. Hướng dẫn thiết kế và xây dựng VAC; cách lập các mô hình VAC theo từng vùng sinh thái; một số kiểu hình kỹ thuật làm VAC / 26000đ
1. Trang trại. 2. VAC. 3. Thiết kế. 4. Mô hình. 5. Nông nghiệp.
630 K600TL 2009
|
ĐKCB:
PD.003017
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
NGUYỄN VĂN TRÍ Nghề chăn nuôi vịt
/ Nguyễn Văn Trí
.- Hà Nội : Nxb. Nông nghiệp , 2007
.- 132tr. : Minh họa (ảnh chụp, bảng kê) ; 19cm. .- (Người nông dân làm giàu không khó)
Tóm tắt: Bộ sách Người nông dân làm giàu không khó đề cập đến kỹ thuật nuôi các loại gia súc, gia cầm hoặc trồng cây, làm trang trại VAC,... Cuốn sách này đề cập đến kỹ thuật nuôi vịt hướng thịt, nuôi vịt hướng trứng và nuôi vịt trên cạn không cần nước bơi lội nhờ các tiến bộ kỹ thuật mới ra đời. / 20.000đ
1. Nông nghiệp. 2. Chăn nuôi. 3. Vịt.
636.5
|
ĐKCB:
PD.001199
(Sẵn sàng)
|
| |
|